Phòng chống thiên tai・Cấp cứu(防災・救急)
- Bảo vệ bản thân từ thảm họa tự nhiên(自然災害から身を守る)
- Bản đồ phòng tránh thiên tai(東広島市ハザードマップ)
- Dịch vụ gửi e-mail về phòng chống thiên tai(防災メール配信サービス)
- Nhận thông tin phòng chống thiên tai(市民ポータルサイトからの防災情報配信)
- Tổng đài khẩn cấp(緊急ダイヤル)
- Việc cung cấp nước khẩn cấp khi xảy ra thiên tai(災害時の応急給水)
- Khi chuông báo cháy trong khu dân cư vang lên(住宅用火災警報器が鳴ったら)