Khai báo・Thỉnh cầu(届出・申請)
- Đăng ký cư trú(住民登録)
- Khai báo khi chuyển đến/chuyển chỗ ở/chuyển đi(転入・転居・転出)
- Đăng ký con dấu(印鑑登録)
- Khai báo hộ tịch (Sinh/Tử/Kết hôn/Ly hôn)(戸籍届出(出生・死亡・婚姻・離婚))
- Ban Thị dân: lịch làm việc ngoài giờ hành chính(市民課休日・延長受付)
- Tránh Đông Đúc Khi Đến Quầy Tiếp Nhận Ban Thị Dân(市民課混雑日)
- Thẻ mã số cá nhân (Thẻ My Number)(マイナンバーカード)
- Thủ tục sau khi sinh con(日本国内でこどもが生まれた時の手続き一覧)