Cuộc sống thường nhật(日常生活)
- Nhà ở(住宅)
- Nước sinh hoạt (cấp thoát nước sinh hoạt)(水道(上下水道))
- 「Đơn đăng ký sử dụng nước」(Bưu thiếp)(「使用開始届」(はがき))
- Tiền nước sinh hoạt(水道料金)
- Điện/Gas(電気・ガス)
- Cách vứt rác thải gia đình(家庭ごみの出し方)
- Giao tiếp một cách thoải mái với hàng xóm xung quanh!
- Hãy cùng tham gia「Hội tự trị Jichikai」(自治会に入りましょう)
- Điều khiển phương tiện giao thông tại Nhật(日本で車を運転するには)
- Các thủ tục về xe ô tô/xe gắn máy, v.v…(自動車・バイクなどの諸手続き)
- Bảo hiểm xe(自動車保険)
- Quy tắc giao thông(交通ルール)
- Các phương tiện giao thông công cộng(公共交通機関)
- Thông Tin Dành Cho Những Hộ Gia Đình Đang Nuôi Chó(犬を飼っている方)
- Hãy Chú Ý Đường Ống Nước Và Công Tơ Nước, V.V… Bị Đóng Băng