Thuế(税金)
- Thuế(税金)
- Thuế thu nhập (Thuế quốc gia) (所得税(国税))
- Thuế cư trú Tỉnh Thành phố (Thuế địa phương)(市県民税(地方税))
- Thuế xe ô tô hạng nhẹ(Thuế địa phương)(軽自動車税(地方税))
- Thuế xe ô tô hạng thông thường (Thuế địa phương)(自動車税(地方税))
- Thuế tài sản cố định・Thuế quy hoạch đô thị(固定資産税・都市計画税)
- Cách nộp thuế(税金の納付方法)
- Hiệp định tránh đánh thuế hai lần(租税条約)
- Lịch nộp thuế Thành phố(市税納付スケジュール)
- Thuế Của Bạn Góp Phần Xây Dựng Thành Phố(あなたの税金がまちを支えています)